VN520


              

有盼兒

Phiên âm : yǒu pànr.

Hán Việt : hữu phán nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有希望。如:「只要他加入本隊, 這次冠軍就有盼兒啦!」也作「有想兒」。


Xem tất cả...