Phiên âm : yǒu bǎn yǒu yǎn.
Hán Việt : hữu bản hữu nhãn.
Thuần Việt : có bài bản hẳn hoi; nói làm đâu ra đấy; chừng mực.
Đồng nghĩa : 有條有理, 有聲有色, .
Trái nghĩa : , .
có bài bản hẳn hoi; nói làm đâu ra đấy; chừng mực比喻言语行动有条不紊,富有节奏或章法