Phiên âm : yǒu yì.
Hán Việt : hữu ý.
Thuần Việt : có ý định.
Đồng nghĩa : 有心, 故意, 存心, .
Trái nghĩa : 無心, 無意, .
có ý định有心思wǒ yǒuyì dào hǎibīn yóuyǒng, dànshì shìqíng máng, qù bùliǎo.tôi có ý định đi tắm biển, nhưng b