VN520


              

有意

Phiên âm : yǒu yì.

Hán Việt : hữu ý.

Thuần Việt : có ý định.

Đồng nghĩa : 有心, 故意, 存心, .

Trái nghĩa : 無心, 無意, .

có ý định
有心思
wǒ yǒuyì dào hǎibīn yóuyǒng, dànshì shìqíng máng, qù bùliǎo.
tôi có ý định đi tắm biển, nhưng b


Xem tất cả...