Phiên âm : yǒu héng.
Hán Việt : hữu hằng.
Thuần Việt : kiên nhẫn; kiên trì; bền chí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiên nhẫn; kiên trì; bền chí有恒心,能坚持下去