Phiên âm : yǒu zhēng.
Hán Việt : hữu trưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.有憑據而確實可信。《左傳.昭公八年》:「君子之言, 信而有徵。」《文選.劉孝標.重答劉秣陵沼書》:「若使墨翟之言無爽, 宣室之談有徵。」2.有徵兆、有預兆。《文選.陸機.答賈長淵詩》:「邈矣終古, 崇替有徵。」《文選.劉琨.勸進表》:「夫符瑞之表, 天人有徵。」