Phiên âm : yǒu yī tuǐ.
Hán Việt : hữu nhất thối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有關係、互相牽連。指兩性之間有曖昧關係。如:「瞧他倆偷偷摸摸的親暱行為, 八成有一腿。」