VN520


              

會客

Phiên âm : huì kè.

Hán Việt : hội khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接見賓客。例學校設置了一間會客室, 供教職員會客時使用。
接見賓客。唐.元稹〈競舟〉詩:「君侯饌良吉, 會客陳膳羞。」《文明小史》第三六回:「大人今天身上有些不大爽快, 不能會客, 請老爺們寬住幾天, 得空再談罷。」


Xem tất cả...