Phiên âm : huì cuò yì.
Hán Việt : hội thác ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誤解對方的意思。例他剛到國外時語言不通, 常因會錯意而鬧笑話。誤解對方的意思。如:「他剛到國外時語言不通, 常因會錯意而鬧笑話。」