VN520


              

會錯意

Phiên âm : huì cuò yì.

Hán Việt : hội thác ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誤解對方的意思。例他剛到國外時語言不通, 常因會錯意而鬧笑話。
誤解對方的意思。如:「他剛到國外時語言不通, 常因會錯意而鬧笑話。」


Xem tất cả...