Phiên âm : huǐr.
Hán Việt : hội nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.片刻、短時間。如:「他等會兒就來。」也作「一會兒」。2.時候。如:「早上出門感覺挺冷的, 沒想到這會兒這麼熱。」也作「一會兒」。