VN520


              

會兒

Phiên âm : huǐr.

Hán Việt : hội nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.片刻、短時間。如:「他等會兒就來。」也作「一會兒」。2.時候。如:「早上出門感覺挺冷的, 沒想到這會兒這麼熱。」也作「一會兒」。


Xem tất cả...