VN520


              

會議

Phiên âm : huì yì.

Hán Việt : hội nghị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 集會, 聚會, .

Trái nghĩa : , .

♦Tụ hợp nhiều người bàn thảo. ◇Ngũ đại sử bình thoại 五代史平話: Hi Tông sử tể tướng hội nghị 僖宗使宰相會議 (Lương sử 梁史, Quyển thượng) Vua Hi Tông sai tể tướng hội họp thương nghị.
♦Cuộc hội họp có tổ chức để thương nghị về một đề tài hoặc sự tình. ◎Như: huấn đạo hội nghị 訓導會議.


Xem tất cả...