Phiên âm : huì kuǎn.
Hán Việt : hội khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
民間儲蓄互助會等組織的成員, 按期平均交納的錢。如:「王太太打算利用得標的會款, 與好友暢遊歐洲。」也稱為「會錢」。