VN520


              

會款

Phiên âm : huì kuǎn.

Hán Việt : hội khoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

民間儲蓄互助會等組織的成員, 按期平均交納的錢。如:「王太太打算利用得標的會款, 與好友暢遊歐洲。」也稱為「會錢」。


Xem tất cả...