Phiên âm : huì jù tòu jìng.
Hán Việt : hội tụ thấu kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中央厚周圍薄, 能將平行光折射成實焦點, 焦距為正值的透鏡。也稱為「凸透鏡」、「火鏡」。