Phiên âm : gèng duān.
Hán Việt : canh đoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đầu mối khác, việc khác. ◇Lễ Kí 禮記: Quân tử vấn canh đoan, tắc khởi nhi đối 君子問更端, 則起而對 (Khúc lễ thượng 曲禮上).