Phiên âm : gēng nián.
Hán Việt : canh niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年復一年。《董西廂》卷八:「有子有鐵裡榆枷, 更年沒罪人戴它、犯它。」