VN520


              

更做到

Phiên âm : gèng zuò dào.

Hán Việt : canh tố đáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

即使、縱使、就算說是。元.無名氏《雲窗夢》第三折:「別離人更做到心腸硬, 怎禁蒼梧落葉凋金井, 銀燭秋光冷畫屏。」也作「便做到」。


Xem tất cả...