VN520


              

更弦易轍

Phiên âm : gēng xián yì chè.

Hán Việt : canh huyền dịch triệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

更換樂器上的弦, 改動車子所走的路線。比喻改變原先的行為或作法。《明史.卷二○三.潘塤傳》:「今春秋已盛, 更弦易轍, 此其時也。」也作「易轍更弦」。
義參「改弦易轍」。見「改弦易轍」條。


Xem tất cả...