Phiên âm : gēng lán.
Hán Việt : canh lan.
Thuần Việt : đêm khuya.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đêm khuya更深夜尽;深夜gènglánrénjìngđêm khuya thanh vắng