VN520


              

更年期

Phiên âm : gēng nián qī.

Hán Việt : canh niên kì.

Thuần Việt : tuổi mãn kinh; thời kỳ mãn kinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuổi mãn kinh; thời kỳ mãn kinh. 人由成年期向老年期過渡的時期. 通常女子在45-55歲, 卵巢功能逐漸減退, 月經終止;男子在55-65歲, 睪丸逐漸退化, 精子生成減少.


Xem tất cả...