Phiên âm : gēng yè.
Hán Việt : canh dạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深夜、半夜。《董西廂》卷六:「夫人問紅娘曰:『汝與鶯更夜何適?』」