VN520


              

更夜

Phiên âm : gēng yè.

Hán Việt : canh dạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深夜、半夜。《董西廂》卷六:「夫人問紅娘曰:『汝與鶯更夜何適?』」


Xem tất cả...