Phiên âm : gēng púnán shǔ.
Hán Việt : canh phó nan sổ.
Thuần Việt : không sao đếm xuể; không sao đếm hết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không sao đếm xuể; không sao đếm hết换了很多人来数,还是数不完,形容人或事物很多