Phiên âm : kuàng zhí.
Hán Việt : khoáng chức .
Thuần Việt : bỏ nhiệm sở; bỏ việc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỏ nhiệm sở; bỏ việc (cán bộ, công nhân bỏ nhiệm sở mà không xin phép). (工作人員)不請假而缺勤.