Phiên âm : kuàng rì yǐn jiǔ.
Hán Việt : khoáng nhật dẫn cửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歷時長久, 久經時日。《漢書.卷六四上.嚴助傳》:「留軍屯守空地, 曠日引久, 士卒勞倦。」也作「曠日彌久」。