Phiên âm : kuàng dù.
Hán Việt : khoáng độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寬宏的氣度。《文選.夏侯諶.東方朔畫贊》:「若乃遠心曠度, 贍智宏材。」