VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
曠古
Phiên âm :
kuàng gǔ.
Hán Việt :
khoáng cổ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
曠古未聞.
曠日經久 (kuàng rì jīng jiǔ) : khoáng nhật kinh cửu
曠若發矇 (kuàng ruò fā méng) : khoáng nhược phát mông
曠工 (kuàng gōng) : nghỉ làm
曠課 (kuàng kè) : trốn học; vắng mặt không lý do
曠代 (kuàng dài) : khoáng đại
曠日引久 (kuàng rì yǐn jiǔ) : khoáng nhật dẫn cửu
曠日引月 (kuàng rì yǐn yuè) : khoáng nhật dẫn nguyệt
曠邈無家 (kuàng miǎo wú jiā) : khoáng mạc vô gia
曠日持久 (kuàng rì chí jiǔ) : lề mề; lôi thôi; kéo dài
曠達 (kuàng dá) : khoáng đạt; tư tưởng rộng rãi; rộng lượng; hào hiệ
曠夫 (kuàng fū) : khoáng phu
曠古 (kuàng gǔ) : khoáng cổ
曠年 (kuàng nián) : khoáng niên
曠世 (kuàng shì) : khoáng thế
曠度 (kuàng dù) : khoáng độ
曠日彌久 (kuàng rì mí jiǔ) : khoáng nhật di cửu
Xem tất cả...