VN520


              

暴骨原野

Phiên âm : pù gǔ yuán yě.

Hán Việt : bạo cốt nguyên dã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

橫屍荒野。形容死無葬所。《三國演義》第三三回:「二袁兄弟相爭, 冀民暴骨原野。」


Xem tất cả...