VN520


              

暴雷

Phiên âm : bào léi.

Hán Việt : bạo lôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突然的響雷。如:「午後天空烏雲密布, 幾聲暴雷後, 就下起大雨來了。」《史記.卷三.殷本紀》:「武乙獵於河渭之閒, 暴雷, 武乙震死。」


Xem tất cả...