VN520


              

暴恣

Phiên âm : bào cī.

Hán Việt : bạo tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

殘暴凶惡, 恣意橫行。《後漢書.卷六五.皇甫張段列傳.張奐》:「暴恣數十年間, 四海之內, 莫不切齒憤盈。」


Xem tất cả...