Phiên âm : bào qì.
Hán Việt : bạo khí.
Thuần Việt : thụt lùi; tụt hậu; không cầu tiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thụt lùi; tụt hậu; không cầu tiến不求上进;不自爱