VN520


              

暴土

Phiên âm : bào tǔ.

Hán Việt : bạo thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言:(1)空中飛揚的塵土。(2)在半空中飛揚後落下的灰塵。


Xem tất cả...