Phiên âm : bào tǔ.
Hán Việt : bạo thổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言:(1)空中飛揚的塵土。(2)在半空中飛揚後落下的灰塵。