VN520


              

暴发

Phiên âm : bào fā.

Hán Việt : bạo phát.

Thuần Việt : phất nhanh; phát tài; phất; thăng chức đột ngột .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phất nhanh; phát tài; phất; thăng chức đột ngột (thường hàm nghĩa xấu)
突然发财得势
bàofāhù ( bǐyù tūrán fācáizhìfù huò déshì de rén huò rénjiā )
nhà mới phất; kẻ mới phất
bạo phát; d


Xem tất cả...