Phiên âm : bào lì.
Hán Việt : bạo lệ.
Thuần Việt : bạo tàn; hung tợn; tàn bạo; dã man.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạo tàn; hung tợn; tàn bạo; dã man. 粗暴而嚴厲.