Phiên âm : bào dòng.
Hán Việt : bạo động.
Thuần Việt : bạo động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạo động. 為破壞當時的政治制度、社會秩序而采取的集體武裝行動.
♦Hành vi dùng bạo lực để uy hiếp, phá hoại, phản kháng... ☆Tương tự: bạo loạn 暴亂, động loạn 動亂.