Phiên âm : bào guāng.
Hán Việt : bạo quang.
Thuần Việt : phơi sáng; hấp thụ ánh sáng; bắt sáng; phơi nắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phơi sáng; hấp thụ ánh sáng; bắt sáng; phơi nắng. 曝光.