Phiên âm : bào xià.
Hán Việt : bạo hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暴瀉, 劇烈的腹瀉。《二刻拍案驚奇》卷二九:「但陰氣相侵已深, 奴去之後, 郎君腹中必當暴下。」