Phiên âm : chàng rán.
Hán Việt : sướng nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歡欣的樣子。《莊子.則陽》:「舊國舊都, 望之暢然。」《儒林外史》第八回:「看老世臺這等襟懷高曠, 尊大人所以得暢然掛冠。」