VN520


              

晶體點陣

Phiên âm : jīng tǐ diǎn zhèn.

Hán Việt : tinh thể điểm trận .

Thuần Việt : thứ tự không gian của các hạt tinh thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thứ tự không gian của các hạt tinh thể. 組成晶體的質點(分子、離子或原子)依照一定規律在空間排成的行列. 兩種化學成分相同, 空間點陣不同的物質, 它們的物理性質也不同. 見〖空間點陣〗.