Phiên âm : jīng yíng.
Hán Việt : tinh oánh.
Thuần Việt : óng ánh; lóng lánh; trong sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
óng ánh; lóng lánh; trong sáng光亮而透明cǎoshàng de lùzhū jīngyíng fāliàng.những hạt sương trên cỏ sáng óng ánh.