Phiên âm : jīng jīng liàng liàng.
Hán Việt : tinh tinh lượng lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明亮發光的樣子。如:「她的身上戴滿了各種晶晶亮亮的飾物。」