VN520


              

晶亮

Phiên âm : jīng liàng.

Hán Việt : tinh lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明亮光潔的樣子。例爸爸把商店的櫥窗擦得晶亮, 好迎接客人上門。
明亮光潔。如:「爸爸把商店的櫥窗擦得晶亮, 好迎接客人上門。」


Xem tất cả...