Phiên âm : jīng liàng.
Hán Việt : tinh lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明亮光潔的樣子。例爸爸把商店的櫥窗擦得晶亮, 好迎接客人上門。明亮光潔。如:「爸爸把商店的櫥窗擦得晶亮, 好迎接客人上門。」