Phiên âm : qíng tiān pī lì.
Hán Việt : tình thiên phích lịch.
Thuần Việt : sấm sét giữa trời quang; tai hoạ đột ngột; đất bằn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sấm sét giữa trời quang; tai hoạ đột ngột; đất bằng nổi sóng (xảy ra những chuyện ngoài dự tính)比喻突然发生的意外事件也说青天霹雳