VN520


              

時絀舉贏

Phiên âm : shí chù jǔ yíng.

Hán Việt : thì truất cử doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當困窘不足的時候, 仍然奢侈、浮華。《史記.卷四五.韓世家》:「往年秦拔宜陽, 今年旱, 昭侯不以此時卹民之急, 而顧益奢, 此謂『時絀舉贏』。」


Xem tất cả...