VN520


              

時移世易

Phiên âm : shí yí shì yì.

Hán Việt : thì di thế dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時日變遷, 世事隨之改變。《梁書.卷五六.侯景傳》:「假使日往月來, 時移世易, 門無強蔭, 家有幼孤, 猶加璧不遺, 分宅相濟, 無忘先德, 以恤後人。」也作「時移世變」。


Xem tất cả...