VN520


              

時弊

Phiên âm : shí bì.

Hán Việt : thì tệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當時的弊端、禍害。宋.孫奭〈孟子正義序〉:「導王化之源, 以救時弊。」


Xem tất cả...