Phiên âm : shí guāi.
Hán Việt : thì quai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
處境不順利, 時運乖違。元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「才高難入俗人機, 時乖不遂男兒願。」