VN520


              

時乖

Phiên âm : shí guāi.

Hán Việt : thì quai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

處境不順利, 時運乖違。元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「才高難入俗人機, 時乖不遂男兒願。」


Xem tất cả...