VN520


              

是非

Phiên âm : shì fēi.

Hán Việt : thị phi.

Thuần Việt : đúng sai; phải trái.

Đồng nghĩa : 長短, 短長, 詬誶, 口角, .

Trái nghĩa : , .

đúng sai; phải trái
事理的正确和错误
míngbiànshìfēi.
phân biệt đúng sai.
chuyện lôi thôi; điều rắc rối
口舌
惹起是非.
rěqǐ shìfēi.
gây chuyện rắc rối.


Xem tất cả...