Phiên âm : shì fēi.
Hán Việt : thị phi.
Thuần Việt : đúng sai; phải trái.
Đồng nghĩa : 長短, 短長, 詬誶, 口角, .
Trái nghĩa : , .
đúng sai; phải trái事理的正确和错误míngbiànshìfēi.phân biệt đúng sai.chuyện lôi thôi; điều rắc rối口舌惹起是非.rěqǐ shìfēi.gây chuyện rắc rối.