Phiên âm : shì cháng shì duǎn.
Hán Việt : thị trường thị đoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.批評他人的是非長短。《二刻拍案驚奇》卷三二:「見了手下舊使役的, 偏喜是長是短的婆兒氣消遣悶懷。」2.描述仔細詳盡。《初刻拍案驚奇》卷二:「滴珠把上項事, 是長是短, 說了一遍。」