VN520


              

是長是短

Phiên âm : shì cháng shì duǎn.

Hán Việt : thị trường thị đoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.批評他人的是非長短。《二刻拍案驚奇》卷三二:「見了手下舊使役的, 偏喜是長是短的婆兒氣消遣悶懷。」2.描述仔細詳盡。《初刻拍案驚奇》卷二:「滴珠把上項事, 是長是短, 說了一遍。」


Xem tất cả...