VN520


              

春霖

Phiên âm : chūn lín.

Hán Việt : xuân lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春雨。例春霖驟降, 滋潤了乾涸的大地。
春雨。唐.貫休〈春晚閒居寄陳嵩伯〉詩:「春霖閉門久, 春色聚庭木。」


Xem tất cả...