Phiên âm : chūn lín.
Hán Việt : xuân lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
春雨。例春霖驟降, 滋潤了乾涸的大地。春雨。唐.貫休〈春晚閒居寄陳嵩伯〉詩:「春霖閉門久, 春色聚庭木。」