VN520


              

春筍怒發

Phiên âm : chūn sǔn nù fā.

Hán Việt : xuân duẩn nộ phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻發生得既快速又興盛。如:「臺北市到處興建高樓大廈, 真如春筍怒發。」


Xem tất cả...