Phiên âm : chūn wēn.
Hán Việt : xuân ôn.
Thuần Việt : bệnh nhiệt vào mùa xuân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bệnh nhiệt vào mùa xuân. 伏氣溫病的一種. 指冬受寒邪, 伏而至春季所發的急性熱病(《溫熱經緯·葉香巖三時伏氣外感篇》).