VN520


              

春深似海

Phiên âm : chūn shēn sì hǎi.

Hán Việt : xuân thâm tự hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容大地呈現出春光明媚, 鳥語花香的情景。《兒女英雄傳》第三○回:「看見他寫的春深似海的那副對聯, 合那首種梧桐的七絕詩, 我就添了樁心事, 正要合你說。」也作「春光如海」。


Xem tất cả...